Ngôn ngữ tình yêu là gì? Mẹo giúp tình cảm luôn cháy bỏng, bền chặt?

Câu hỏi

Ngôn ngữ tình yêu là gì?

Tình yêu là một trong những cảm xúc mạnh mẽ và phức tạp nhất của con người. Tình yêu có thể khiến chúng ta vui sướng, hạnh phúc, sung sướng, nhưng cũng có thể khiến chúng ta buồn bã, đau khổ, thất vọng. Tình yêu không chỉ là một cảm giác đơn thuần, mà còn là một hành động và một quyết định.

Nhưng làm sao để biết được chúng ta đang yêu ai và được ai yêu? Làm sao để biểu hiện và truyền đạt được tình yêu của mình cho người kia? Làm sao để duy trì và nuôi dưỡng được tình yêu trong một mối quan hệ lâu dài?

Để trả lời những câu hỏi này, chúng ta cần hiểu về khái niệm “Ngôn ngữ tình yêu”. Đây là thuật ngữ do Gary Chapman – nhà văn và nhà tư vấn hôn nhân nổi tiếng – đưa ra trong cuốn sách “5 Ngôn ngữ Tình Yêu” (The Five Love Languages). Theo ông, “Ngôn ngữ tình yêu” là “những cách cho và nhận tình yêu” khác nhau. Có 5 loại ngôn ngữ tình yêu, đó là:

– Những lời nói thể hiện sự trân trọng (Words of Affirmation).

– Thời gian bên nhau (Quality Time).

– Sự gần gũi cơ thể (Physical Touch).

– Cử chỉ chu đáo (Acts of Service).

– Quà tặng (Gifts).

Mỗi người có một hoặc hai loại ngôn ngữ tình yêu chính. Đó là cách mà họ muốn được thể hiện và cảm nhận được sự quan tâm và trân trọng từ người kia. Nếu hai người có cùng hoặc biết rõ về loại ngôn ngữ của nhau, họ sẽ dễ dàng giao tiếp và duy trì được sự kết nối trong mối quan hệ. Ngược lại, nếu hai người không hiểu hoặc không biết rõ về loại ngôn ngữ tình yêu của nhau, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thỏa mãn nhu cầu tình cảm của nhau và dễ dẫn đến sự xa cách và mất niềm tin.

Vậy 5 loại ngôn ngữ tình yêu là gì và làm sao để biết được loại ngôn ngữ của mình và người kia? Hãy cùng tìm hiểu qua những ví dụ sau đây:

1. Những lời nói thể hiện sự trân trọng (Words of Affirmation).

Đối với những người có loại ngôn ngữ này, họ muốn được nghe những lời nói tích cực, khen ngợi hoặc biểu lộ tình yêu từ đối phương. Họ cảm thấy hạnh phúc khi được nói rằng: “Anh yêu em”, “Em làm rất tốt”, “Anh tự hào về em”, “Em là món quà quý giá nhất của anh”…

Những lời nói này không chỉ là những câu nịnh nọt hay sáo rỗng, mà phải chân thành và có ý nghĩa. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu cho người có loại ngôn ngữ này, bạn cần chú ý đến những điều họ làm hay nói và biết đánh giá cao hoặc khuyến khích họ. Bạn cũng có thể viết những bức thư, tin nhắn hay ghi chú để bày tỏ tâm tư của bạn cho họ.

Ngược lại, bạn cần tránh những lời chỉ trích gay gắt, xúc phạm hoặc im lặng khiến họ cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được quan tâm.

2. Thời gian bên nhau (Quality Time).

Đối với những người có loại ngôn ngữ này, họ muốn được dành thời gian chất lượng bên đối phương. Đó là khi hai người có thể tập trung vào nhau và không bị phân tâm bởi công việc hay thiết bị điện tử. Họ cảm thấy hạnh phúc khi được đi dạo, ăn tối hoặc xem phim cùng đối phương và có cuộc trò chuyện sâu sắc.

Thời gian bên nhau không chỉ là số lượng mà quan trọng là chất lượng. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu cho người có loại ngôn ngữ này, bạn cần dành thời gian riêng cho họ và lắng nghe những gì họ nói. Bạn cũng có thể lên kế hoạch cho những hoạt động vui vẻ hay ý nghĩa mà hai người có thể làm cùng nhau.

Ngược lại, bạn cần tránh những hành vi làm mất tập trung hay không quan tâm đến đối phương khi ở bên họ. Ví dụ như xem điện thoại, làm việc hay ngủ khi họ đang nói chuyện với bạn.

3. Sự gần gũi cơ thể (Physical Touch).

Đối với những người có loại ngôn ngữ này, họ muốn được chạm vào hoặc được chạm vào bởi đối phương. Đó là cách để họ cảm nhận được sự yêu thương và an toàn từ người kia. Họ cảm thấy hạnh phúc khi được ôm, hôn, nắm tay hoặc vuốt ve từ đối phương.

Sự gần gũi cơ thể không chỉ bao gồm những hành động mang tính tình dục mà còn là những dấu hiệu của sự quan tâm và ủng hộ. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu cho người có loại ngôn ngữ này, bạn cần biết chạm vào họ một cách phù hợp và thoải mái. Bạn cũng có thể dùng sự gần gũi để an ủi hoặc khích lệ khi họ buồn hay lo lắng.

Ngược lại, bạn cần tránh những hành vi làm tổn thương hoặc xúc phạm đến sự riêng tư của họ. Ví dụ như chạm vào họ khi họ không muốn hoặc không cho phép.

4. Cử chỉ chu đáo (Acts of Service).

Đối với những người có loại ngôn ngữ này, họ muốn được giúp đỡ hoặc được làm cho cuộc sống của mình dễ dàng và thoải mái hơn bởi đối phương. Đó là cách để họ cảm nhận được sự quan tâm và trân trọng từ người kia. Họ cảm thấy hạnh phúc khi đối phương làm những việc nhỏ nhặt mà họ không thích hoặc không có thời gian làm. Ví dụ như nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa, giặt giũ, sửa chữa đồ vật…

Những cử chỉ này không chỉ là những việc vặt mà còn là những biểu hiện của sự yêu thương và chăm sóc. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu cho người có loại ngôn ngữ này, bạn cần biết lắng nghe và quan sát những nhu cầu và mong muốn của họ. Bạn cũng có thể tự nguyện giúp đỡ hoặc làm cho họ một điều gì đó mà họ không mong đợi.

Ngược lại, bạn cần tránh những hành vi làm phiền hoặc gây khó khăn cho cuộc sống của họ. Ví dụ như để rác bừa bãi, không giữ gìn đồ đạc hay không giúp họ khi họ cần.

5. Quà tặng (Gifts).

Đối với những người có loại ngôn ngữ này, họ muốn được tặng quà hoặc được chia sẻ những điều gì đó có ý nghĩa từ đối phương. Đó là cách để họ cảm nhận được sự quan tâm và trân trọng từ người kia. Họ cảm thấy hạnh phúc khi được tặng hoa, sách, kẹo hay bất kỳ món quà nào mà họ yêu thích.

Những món quà này không chỉ là vật chất mà còn là biểu tượng của sự yêu thương và suy nghĩ. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu cho người có loại ngôn ngữ này, bạn cần biết chọn những món quà phù hợp với sở thích và tính cách của họ. Bạn cũng có thể tạo ra những món quà tự làm hoặc tặng họ những điều gì đó có giá trị tinh thần.

Ngược lại, bạn cần tránh những hành vi không quan tâm hoặc bỏ qua những dịp đặc biệt của họ. Ví dụ như quên sinh nhật, kỷ niệm hay không tặng họ bất kỳ điều gì.

Sau khi hiểu về 5 loại ngôn ngữ tình yêu, bạn có thể tự xác định được loại ngôn ngữ của mình và người kia bằng cách quan sát và lắng nghe. Bạn cũng có thể làm một bài trắc nghiệm ở cuối bài viết để kiểm tra loại ngôn ngữ của mình.

Khi biết được loại ngôn ngữ của mình và người kia, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc thể hiện và truyền đạt được tình yêu cho nhau. Bạn cũng sẽ biết được những điều nên làm và không nên làm để duy trì và nuôi dưỡng được mối quan hệ lâu bền và hạnh phúc.

Để kết thúc bài viết này, tôi xin kể cho bạn một câu chuyện nhỏ về ngôn ngữ tình yêu:

Một cặp vợ chồng mới cưới sống trong một căn nhà nhỏ. Họ rất yêu nhau nhưng lại có hai loại ngôn ngữ tình yêu khác nhau. Người chồng có loại ngôn ngữ là quà tặng, còn người vợ có loại ngôn ngữ là cử chỉ chu đáo.

Mỗi dịp sinh nhật hay kỷ niệm, người chồng đều tặng cho người vợ những món quà đắt tiền và sang trọng. Nhưng người vợ lại không thấy hài lòng. Cô ấy nghĩ rằng chồng cô ấy chỉ biết bỏ tiền ra mua quà mà không biết giúp cô ấy trong việc nhà hay chăm sóc con cái.

Ngược lại, mỗi dịp sinh nhật hay kỷ niệm, người vợ đều nấu những món ăn ngon cho chồng và làm sạch sẽ căn nhà. Nhưng người chồng lại không thấy hạnh phúc. Anh ấy nghĩ rằng vợ anh ấy không quan tâm đến anh ấy mà chỉ biết lo cho gia đình.

Họ cãi nhau nhiều lần vì điều này và cuối cùng quyết định đi gặp một nhà tư vấn hôn nhân. Nhà tư vấn giải thích cho họ về khái niệm “Ngôn ngữ tình yêu” và khuyên họ nên thử hiểu và thể hiện theo loại ngôn ngữ của đối phương.

Họ quyết định làm theo lời khuyên của nhà tư vấn và bắt đầu có sự thay đổi trong mối quan hệ của họ. Người chồng bắt đầu giúp vợ trong việc nhà và chăm sóc con cái. Người vợ bắt đầu tặng cho chồng những món quà ý nghĩa và có giá trị.

Một hôm, khi hai người đi dạo trong công viên, họ gặp một ông già bán hoa ven đường. Người chồng liền dừng lại và mua cho vợ một bó hoa hồng đỏ thắm. Người vợ rất vui và cảm ơn chồng. Sau đó, cô ấy nhìn thấy một cái bảng ghi: “Mua một tặng một”. Cô ấy liền lấy một bó hoa khác và trao cho chồng. Người chồng ngạc nhiên và hỏi: “Em tặng anh hoa làm gì?”. Người vợ cười và nói: “Anh không phải là người duy nhất có ngôn ngữ tình yêu là quà tặng đâu. Em cũng muốn thể hiện tình yêu cho anh bằng cách này. Anh có thích không?”. Người chồng cũng cười và ôm vợ vào lòng. Anh nói: “Em là người vợ tuyệt vời nhất trên đời. Em biết không, anh đã học được rất nhiều từ em. Anh đã hiểu được rằng tình yêu không chỉ là một món quà mà còn là một cử chỉ”.

Họ ôm nhau thật chặt và hôn nhau trong sự ngưỡng mộ của những người xung quanh.

Đây là câu chuyện vui về ngôn ngữ tình yêu. Hy vọng bạn đã thích nó và có thể áp dụng kiến ​​thức này vào cuộc sống của bạn.

Lợi ích của 5 ngôn ngữ tình yêu:

  • Phát triển lòng vị tha: Một khi bạn hiểu ra người yêu có ngôn ngữ tình yêu khác biệt, bạn bắt đầu tập trung vào nhu cầu của họ hơn là của riêng bạn. Tình yêu sẽ thăng hoa nếu cả hai thể hiện tình yêu theo cách mà nửa kia cảm thấy có ý nghĩa.

  • Tạo sự đồng cảm: Khi tìm hiểu ngôn ngữ tình yêu riêng của đối phương, bạn học cách đồng cảm với họ. Nó giúp bạn bước ra khỏi chính mình và xem xét điều gì khiến họ cảm giác quan trọng và được yêu thương.

  • Tạo sự thân mật: Thường xuyên trò chuyện với nhau có thể giúp hai bạn hiểu nhau hơn, kết nối sâu sắc hơn.

  • Giúp phát triển bản thân: Việc yêu một ai đó cũng là một cách phản chiếu giúp bạn nhìn ra bản thân mình.

  • Xây dựng mối quan hệ lành mạnh: Khi các cặp đôi bắt đầu nói ngôn ngữ tình yêu của nhau, những việc họ làm cho nhau trở nên có chủ đích và ý nghĩa hơn. Mối quan hệ từ đó cũng trở nên bền chặt và lành mạnh hơn.

Làm sao để biết bạn thuộc loại ngôn ngữ tình yêu nào?

Có một số cách để biết mình thuộc loại ngôn ngữ tình yêu nào. Bạn có thể làm một bài trắc nghiệm để kiểm tra loại ngôn ngữ của mình. Bài trắc nghiệm sẽ gồm những câu hỏi về sở thích và mong muốn của bạn trong một mối quan hệ.

Khi làm bài test bạn hãy viết 5 loại ngôn ngữ tình yêu bên dưới vào 1 tờ giấy:

– Những lời nói thể hiện sự trân trọng (Words of Affirmation).

– Thời gian bên nhau (Quality Time).

– Sự gần gũi cơ thể (Physical Touch).

– Cử chỉ chu đáo (Acts of Service).

– Quà tặng (Gifts).

Ngôn ngữ tình yêu có số điểm cao nhất sẽ là ngôn ngữ chính của bạn, tức là cách bạn biểu hiện và nhận ra sự yêu thương từ người khác.

Bạn đã sẵn sàng chưa, hãy bắt đầu trắc nghiệm:

Câu 1: Bạn thích được…

A. Người kia nói rằng họ yêu bạn (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia ôm bạn (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

Câu 2: Bạn thích được…

A. Người kia dành thời gian riêng cho bạn (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

B. Người kia tặng cho bạn một món quà (1 điểm cho Quà tặng).

Câu 3: Bạn thích được…

A. Người kia giúp bạn làm việc nhà (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

B. Người kia nắm tay bạn khi đi dạo (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

Câu 4: Bạn thích được…

A. Người kia viết một lá thư tình yêu cho bạn (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia để ý đến những gì bạn muốn và tặng quà theo đó (1 điểm cho Quà tặng).

Câu 5: Bạn thích được…

A. Người kia dành cả buổi tối để nói chuyện với bạn (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

B. Người kia làm một cái gì đó mà bạn biết họ không muốn làm vì bạn (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

Câu 6: Bạn thích được…

A. Người kia khen ngợi bạn trước mặt người khác (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia ôm bạn khi bạn cảm thấy buồn (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

Câu 7: Bạn thích được…

A. Người kia tặng cho bạn một bó hoa (1 điểm cho Quà tặng).

B. Người kia đưa bạn đi xem phim (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

Câu 8: Bạn thích được…

A. Người kia giúp bạn chuẩn bị bữa ăn (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

B. Người kia nói rằng họ biết ơn bạn vì những gì bạn đã làm (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Câu 9: Bạn thích được…

A. Người kia hôn bạn khi chào tạm biệt (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

B. Người kia nghe bạn chia sẻ về những vấn đề của mình (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

Câu 10: Bạn thích được…

A. Người kia tặng cho bạn một cuốn sách mà họ nghĩ rằng bạn sẽ thích (1 điểm cho Quà tặng).

B. Người kia nói những lời nói khích lệ (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Câu 11: Bạn thích được…

A. Người kia làm một cái gì đó mà bạn đã yêu cầu họ làm (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

B. Người kia nắm tay bạn khi đi bộ (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

Câu 12: Bạn thích được…

A. Người kia viết một bức thư hay một bài thơ cho bạn (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia tặng cho bạn một chiếc nhẫn (1 điểm cho Quà tặng).

Câu 13: Bạn thích được…

A. Người kia dành một buổi tối để cùng bạn chơi trò chơi (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

B. Người kia làm một cái gì đó để giúp bạn giảm bớt căng thẳng (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

Câu 14: Bạn thích được…

A. Người kia ôm bạn khi ngủ (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

B. Người kia dọn dẹp phòng ngủ của bạn (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

Câu 15: Bạn thích được…

A. Người kia nói rằng họ tin tưởng và tôn trọng bạn (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia giúp đỡ tôi trong công việc hay là một dự án nào đó B (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

Câu 16: Bạn thích được…

A. Người kia tặng cho bạn một bức tranh mà họ vẽ (1 điểm cho Quà tặng).

B. Người kia cùng bạn đi du lịch (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

Câu 17: Bạn thích được…

A. Người kia hôn bạn khi gặp mặt (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

B. Người kia nói rằng họ thích bạn (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Câu 18: Bạn thích được…

A. Người kia giúp bạn làm bài tập (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

B. Người kia tặng cho bạn một chiếc áo len mà họ tự đan (1 điểm cho Quà tặng).

Câu 19: Bạn thích được…

A. Người kia nói rằng họ biết ơn những gì bạn đã làm cho họ (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia cùng bạn xem một bộ phim mà bạn muốn xem (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

Câu 20: Bạn thích được…

A. Người kia vuốt ve tóc của bạn (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

B. Người kia mua cho bạn một chiếc bánh kem (1 điểm cho Quà tặng).

Câu 21: Bạn thích được…

A. Người kia nấu một bữa ăn ngon cho bạn (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

B. Người kia nói rằng họ yêu bạn nhiều hơn ai hết (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Câu 22: Bạn thích được…

A. Người kia cùng bạn chơi một trò chơi mà bạn thích (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

B. Người kia ôm bạn khi bạn vui (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

Câu 23: Bạn thích được…

A. Người kia tặng cho bạn một chiếc đồng hồ (1 điểm cho Quà tặng).

B. Người kia giúp bạn sửa chữa xe máy (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

Câu 24: Bạn thích được…

A. Người kia nói rằng họ tin vào khả năng của bạn (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

B. Người kia cùng bạn đi dạo trong công viên (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

Câu 25: Bạn thích được…

A. Người kia tặng cho bạn một chiếc khăn mà họ tự đan (1 điểm cho Quà tặng).

B. Người kia hôn bạn khi bạn thành công (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

Câu 26: Bạn thích được…

A. Người kia giúp bạn làm bài kiểm tra (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

B. Người kia nói rằng họ yêu bạn bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Câu 27: Bạn thích được…

A. Người kia cùng bạn xem một bộ phim mà họ không thích (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

B. Người kia tặng cho bạn một chiếc áo phông có in hình của bạn (1 điểm cho Quà tặng).

Câu 28: Bạn thích được…

A. Người kia ôm bạn khi bạn cảm thấy lo lắng (1 điểm cho Sự gần gũi cơ thể).

B. Người kia nói những lời khích lệ (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Câu 29: Bạn thích được…

A. Người kia cho tôi một món quà nhỏ (1 điểm cho Quà tặng).

B. Người kia dành thời gian riêng cho tôi (1 điểm cho Thời gian bên nhau).

Câu 30: Bạn thích được…

 A. Người kia giúp tôi làm việc nhà (1 điểm cho Cử chỉ chu đáo).

 B. Người kia nói những lời yêu thương với tôi (1 điểm cho Những lời nói thể hiện sự trân trọng).

Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về loại ngôn ngữ tình yêu của mình qua bài trắc nghiệm này.

Thongthai.vn


Nguồn tham khảo:
https://5lovelanguages.com/
https://www.psychologytoday.com/intl/blog/click-here-happiness/202009/what-are-the-5-love-languages-definition-and-examples
https://www.healthline.com/health/love-languages

Thongthai.vn

Trả lời câu hỏi